Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
kelantan U23
Thành tích gầnđây10trậnkelantan U239Thắng0Hòa1ThuaGhi bàn12Bàn thua20Tỉlệthắng:90%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MFL C
|
2023-04-17
|
Selangor PB U23
|
3:0
|
kelantan U23
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
MFL C
|
2023-04-03
|
Kuching City U23
|
2:3
|
kelantan U23
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
MFL C
|
2023-03-29
|
PahangU23
|
3:0
|
kelantan U23
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
MAS RESC
|
2011-09-22
|
kelantan U23
|
4:0
|
PKNS FC U23
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
MAS RESC
|
2011-09-18
|
Johor U23
|
1:0
|
kelantan U23
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
MAS RESC
|
2011-09-16
|
Terengganu U23
|
2:1
|
kelantan U23
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
MAS RESC
|
2011-09-14
|
kelantan U23
|
3:0
|
Perak U23
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
Sukma M
|
2010-06-14
|
Selangor PB U23
|
5:0
|
kelantan U23
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3lớn |
Sukma M
|
2010-06-09
|
kelantan U23
|
1:0
|
Pilau PinangU23
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Sukma M
|
2010-06-07
|
Terengganu U23
|
4:0
|
kelantan U23
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5lớn |
Kuala Lumpur City U23
2trậnKuala Lumpur City U231Thắng1Hòa0ThuaGhi bàn1Bàn thua0Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:0%
|
||||||||
MFL C
|
2023-04-12
|
Kuala Lumpur City U23
|
1:0
|
PahangU23
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
MFL C
|
2023-04-05
|
Negeri Sembilan NAZAU23
|
0:0
|
Kuala Lumpur City U23
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.67
|
0.0
|
2.67
|
Đội khách
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.5
|
1.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
3.0
|
3.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|