Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Yarraville
Thành tích gầnđây10trậnYarraville5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn21Bàn thua20Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
2023-05-09
|
Skye United
|
2:4
|
Yarraville
|
1:4
|
Thắng
|
lớn | |
AVSL1
|
2023-05-05
|
Yarraville
|
2:0
|
Whittlesea Ranges
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AVSL1
|
2023-04-29
|
Keilor Park SC
|
0:0
|
Yarraville
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AVSL1
|
2023-04-22
|
Altona City
|
4:2
|
Yarraville
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
AVSL1
|
2023-04-15
|
Yarraville
|
3:2
|
Strathmore
|
2:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
A FFA Cup
|
2023-04-06
|
Yarraville
|
5:3
|
Epping City
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
AVSL1
|
2023-03-31
|
Whittlesea Ranges
|
3:2
|
Yarraville
|
2:2
|
Thua
|
lớn | |
AVSL1
|
2023-03-24
|
Yarraville
|
0:0
|
Alfie
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AVSL1
|
2023-03-17
|
Yarraville
|
1:4
|
Sydenham Park
|
0:4
|
Thua
|
lớn | |
AVSL1
|
2022-08-20
|
Yarraville
|
2:2
|
Brimbank
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
North Sunshine Eagles
10trậnNorth Sunshine Eagles5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn31Bàn thua19Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
AUS VS L
|
2023-05-06
|
North Sunshine Eagles
|
1:1
|
Goulburn Valley Suns
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AUS VS L
|
2023-04-30
|
Melborune Victory NPL
|
3:2
|
North Sunshine Eagles
|
2:2
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5lớn |
A FFA Cup
|
2023-04-26
|
Brandon Park
|
2:4
|
North Sunshine Eagles
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
AUS VS L
|
2023-04-22
|
North Sunshine Eagles
|
5:4
|
Geelong Sc
|
2:4
|
Thắng
|
lớn | |
AUS VS L
|
2023-04-15
|
Nunawading City
|
2:6
|
North Sunshine Eagles
|
1:3
|
Thắng
|
lớn | |
A FFA Cup
|
2023-04-11
|
North Sunshine Eagles
|
2:0
|
Williamstown
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AUS VS L
|
2023-04-07
|
North Sunshine Eagles
|
1:0
|
Boroondara
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AUS VS L
|
2023-03-31
|
North Sunshine Eagles
|
2:3
|
Caroline Springs George Cross
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
AUS VS L
|
2023-03-25
|
North Sunshine Eagles
|
5:2
|
Box Hill United SC
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3.5lớn |
AUS VS L
|
2022-07-15
|
Springvale White Eagles
|
2:3
|
North Sunshine Eagles
|
2:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
3
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
1
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
4.5
|
5.0
|
4.0
|
Đội nhà
|
2.5
|
3.0
|
2.0
|
Đội khách
|
7.0
|
8.0
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
2.0
|
4.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.0
|
2.0
|
Đội khách
|
4.0
|
7.0
|
1.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|