Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 11 | 2 | 1 | 35/9 | 35 | 1 | 78.6% |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 21/3 | 19 | 1 | 85.7% |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 14/6 | 16 | 1 | 71.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 2 | 0 | 12 | 13/30 | 6 | 10 | 14.3% |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 6/10 | 6 | 9 | 28.6% |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 7/20 | 0 | 10 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-04-06 |
Lokomotiv Tbilisi
|
3:0
|
Gareji Sagarejo
|
1:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2021-01-17 |
Lokomotiv Tbilisi
|
8:0
|
Gareji Sagarejo
|
5:0
|
Thua
|
||
GEO C
|
2019-10-23 |
Gareji Sagarejo
|
2:3
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Gareji Sagarejo
Thành tích gầnđây10trậnGareji Sagarejo6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn30Bàn thua8Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-19
|
Spaeri FC
|
2:3
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-05-15
|
Gareji Sagarejo
|
5:1
|
Marina
|
5:0
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-11
|
Dinamo Tbilisi II
|
0:2
|
Gareji Sagarejo
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
GEO D2
|
2023-05-05
|
Gareji Sagarejo
|
2:0
|
FC Sioni Bolnisi
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-05-01
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
1:6
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
GEO D2
|
2023-04-26
|
FC Kolkheti Poti
|
0:0
|
Gareji Sagarejo
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-22
|
Gareji Sagarejo
|
3:0
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-04-12
|
Gareji Sagarejo
|
4:1
|
Kolkheti 1913 Poti
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
GEO D2
|
2023-04-06
|
Lokomotiv Tbilisi
|
3:0
|
Gareji Sagarejo
|
1:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-03-31
|
Gareji Sagarejo
|
5:0
|
Spaeri FC
|
2:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Lokomotiv Tbilisi
10trậnLokomotiv Tbilisi7Thắng0Hòa3ThuaGhi bàn10Bàn thua21Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
GEO D2
|
2023-05-19
|
Kolkheti 1913 Poti
|
2:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
GEO D2
|
2023-05-15
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:3
|
Spaeri FC
|
1:3
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-10
|
Marina
|
1:0
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
ITA S4
|
2023-05-07
|
Marina
|
2:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
GEO D2
|
2023-05-05
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:2
|
Dinamo Tbilisi II
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-05-01
|
FC Sioni Bolnisi
|
3:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
GEO D2
|
2023-04-25
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
3:2
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
GEO D2
|
2023-04-21
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:1
|
FC Kolkheti Poti
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2023-04-12
|
WIT Georgia Tbilisi
|
4:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
GEO D2
|
2023-04-06
|
Lokomotiv Tbilisi
|
3:0
|
Gareji Sagarejo
|
1:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2022-06-15
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:2
|
Gareji Sagarejo
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
GEO D2
|
2021-06-08
|
Gareji Sagarejo
|
3:2
|
WIT Georgia Tbilisi
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
2022-05-21
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:2
|
Dinamo Tbilisi
|
01
|
Thua
|
||
GEO D1
|
2021-05-23
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:1
|
FC Dinamo Batumi
|
11
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2021-05-20
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:0
|
FC Dinamo Batumi
|
00
|
|
||
GEO D1
|
2020-11-03
|
Lokomotiv Tbilisi
|
2:1
|
FC Saburtalo Tbilisi
|
10
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2020-05-17
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:0
|
FC Saburtalo Tbilisi
|
00
|
|
||
GEO D1
|
2019-05-24
|
WIT Georgia Tbilisi
|
0:3
|
Lokomotiv Tbilisi
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
GEO D1
|
2018-06-17
|
FC Sioni Bolnisi
|
1:0
|
Lokomotiv Tbilisi
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D1
|
2017-05-28
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:3
|
Shukura Kobuleti
|
03
|
Thua
|
1.5Thua | 3Hòa |
GEO D1
|
2015-12-11
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:1
|
Spartaki Tskhinvali
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
GEO D2
|
2014-11-16
|
Sasco
|
3:1
|
Lokomotiv Tbilisi
|
31
|
Thua
|
||
GEO D2
|
2014-03-09
|
FC Bakhmaro Chokhatauri
|
0:2
|
Lokomotiv Tbilisi
|
00
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2009-11-22
|
Lokomotiv Tbilisi
|
1:0
|
FC Gagra
|
00
|
Thắng
|
||
GEO D1
|
2008-12-14
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
01
|
Thua
|
||
GEO D1
|
2008-03-01
|
Lokomotiv Tbilisi
|
0:1
|
WIT Georgia Tbilisi
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
2
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
6
|
8
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
3
|
3
|
4
|
5
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
5
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
4
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
9
|
9
|
11
|
15
|
22
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
3
|
8
|
12
|
10
|
Đội khách
|
5
|
6
|
6
|
3
|
3
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
12
|
11
|
5
|
10
|
12
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
6
|
3
|
6
|
6
|
Đội khách
|
8
|
6
|
5
|
2
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
5
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.5
|
3.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.64
|
0.43
|
0.86
|
Đội khách
|
5.43
|
5.86
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.93
|
0.86
|
1.0
|
Đội nhà
|
2.14
|
1.43
|
2.86
|
Đội khách
|
4.64
|
4.86
|
4.43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-31
|
Kolkheti 1913 Poti
|
Gareji Sagarejo
|
8
|
GEO D2
|
2023-06-04
|
WIT Georgia Tbilisi
|
Gareji Sagarejo
|
12
|
GEO D2
|
2023-06-09
|
Gareji Sagarejo
|
FC Kolkheti Poti
|
17
|
GEO D2
|
2023-08-03
|
Gareji Sagarejo
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
72
|
GEO D2
|
2023-08-08
|
FC Sioni Bolnisi
|
Gareji Sagarejo
|
77
|
GEO D2
|
2023-08-13
|
Gareji Sagarejo
|
Dinamo Tbilisi II
|
82
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GEO D2
|
2023-05-31
|
Lokomotiv Tbilisi
|
WIT Georgia Tbilisi
|
8
|
GEO D2
|
2023-06-04
|
FC Kolkheti Poti
|
Lokomotiv Tbilisi
|
12
|
GEO D2
|
2023-06-09
|
Lokomotiv Tbilisi
|
FC Norchi Dinamoeli Tbilisi
|
17
|
GEO D2
|
2023-08-03
|
Lokomotiv Tbilisi
|
FC Sioni Bolnisi
|
72
|
GEO D2
|
2023-08-08
|
Dinamo Tbilisi II
|
Lokomotiv Tbilisi
|
77
|
GEO D2
|
2023-08-13
|
Lokomotiv Tbilisi
|
Marina
|
82
|