Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AZE D2
|
2022-12-16 |
PFC Neftchi II
|
1:2
|
FK MOIK Baku
|
0:1
|
Thắng
|
||
AZE D2
|
2022-05-11 |
FK MOIK Baku
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
0:1
|
Hòa
|
||
AZE D2
|
2021-12-17 |
PFC Neftchi II
|
7:3
|
FK MOIK Baku
|
2:2
|
Thua
|
||
AZE D2
|
2021-04-02 |
PFC Neftchi II
|
7:0
|
FK MOIK Baku
|
2:0
|
Thua
|
||
AZE D2
|
2020-12-19 |
FK MOIK Baku
|
0:3
|
PFC Neftchi II
|
0:0
|
Thua
|
||
AZE D2
|
2020-10-22 |
PFC Neftchi II
|
2:2
|
FK MOIK Baku
|
0:1
|
Hòa
|
||
AZE D2
|
2019-12-09 |
FK MOIK Baku
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
0:1
|
Hòa
|
||
AZE D2
|
2019-04-17 |
PFC Neftchi II
|
4:1
|
FK MOIK Baku
|
2:1
|
Thua
|
||
AZE D2
|
2018-11-23 |
FK MOIK Baku
|
1:2
|
PFC Neftchi II
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 3Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FK MOIK Baku
Thành tích gầnđây10trậnFK MOIK Baku4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AZE D2
|
2023-05-16
|
Sabayi II
|
0:0
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-05-09
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Qaradag Lokbatan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-17
|
FK MOIK Baku
|
1:2
|
Araz Nakhchivan
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-11
|
FK Qabala II
|
3:0
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-05
|
FK MOIK Baku
|
2:0
|
Turan Tovuz II
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-29
|
Zira FK II
|
1:1
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-14
|
Standard Sumgayit II
|
0:1
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-07
|
Kapaz PFK II
|
4:0
|
FK MOIK Baku
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-01
|
FK MOIK Baku
|
4:2
|
Keshla FK II
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-02-21
|
FK Mughan
|
0:2
|
FK MOIK Baku
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
PFC Neftchi II
10trậnPFC Neftchi II4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn27Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
AZE D2
|
2023-05-16
|
PFC Neftchi II
|
2:1
|
Araz Nakhchivan
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-05-09
|
FK Qabala II
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-05-03
|
PFC Neftchi II
|
2:2
|
Turan Tovuz II
|
2:0
|
Hòa
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-26
|
Zira FK II
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-18
|
PFC Neftchi II
|
6:1
|
Standard Sumgayit II
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-12
|
Kapaz PFK II
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-04
|
PFC Neftchi II
|
3:1
|
Keshla FK II
|
3:1
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-30
|
FK Mughan
|
0:5
|
PFC Neftchi II
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-13
|
PFC Neftchi II
|
3:0
|
Qarabag II
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-07
|
Zaqatala FK
|
1:3
|
PFC Neftchi II
|
0:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
8
|
7
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
7
|
3
|
6
|
4
|
4
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
3
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
4
|
7
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
3
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
2
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
2
|
6
|
2
|
8
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
6
|
2
|
8
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.33
|
2.0
|
0.86
|
Đội nhà
|
1.17
|
0.8
|
1.43
|
Đội khách
|
6.67
|
6.67
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.62
|
3.29
|
1.83
|
Đội nhà
|
0.92
|
1.0
|
0.83
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|