Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AZE D2
|
2022-12-16 |
Qarabag II
|
1:1
|
FK Qabala II
|
1:1
|
Hòa
|
||
AZE D2
|
2022-05-11 |
FK Qabala II
|
0:2
|
Qarabag II
|
0:0
|
Thua
|
||
AZE D2
|
2021-12-17 |
Qarabag II
|
3:0
|
FK Qabala II
|
2:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FK Qabala II
Thành tích gầnđây10trậnFK Qabala II4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn18Bàn thua8Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AZE D2
|
2023-05-16
|
Zaqatala FK
|
2:2
|
FK Qabala II
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-05-09
|
FK Qabala II
|
1:1
|
PFC Neftchi II
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-25
|
FK Qabala II
|
0:1
|
Qaradag Lokbatan
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-17
|
E Nel G Tick
|
1:0
|
FK Qabala II
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-11
|
FK Qabala II
|
3:0
|
FK MOIK Baku
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-05
|
Araz Nakhchivan
|
0:0
|
FK Qabala II
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-14
|
FK Qabala II
|
2:0
|
Turan Tovuz II
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-07
|
Zira FK II
|
2:4
|
FK Qabala II
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-02
|
FK Qabala II
|
4:1
|
Standard Sumgayit II
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-02-21
|
Kapaz PFK II
|
0:2
|
FK Qabala II
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Qarabag II
10trậnQarabag II6Thắng0Hòa4ThuaGhi bàn12Bàn thua12Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
AZE D2
|
2023-05-19
|
Kapaz PFK II
|
2:1
|
Qarabag II
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-05-16
|
Qarabag II
|
1:3
|
Turan Tovuz II
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-05-03
|
Qarabag II
|
0:1
|
Standard Sumgayit II
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-04-18
|
Qarabag II
|
5:0
|
Keshla FK II
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-04-12
|
FK Mughan
|
0:1
|
Qarabag II
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-30
|
Qarabag II
|
1:2
|
Zaqatala FK
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-13
|
PFC Neftchi II
|
3:0
|
Qarabag II
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
AZE D2
|
2023-03-08
|
Qarabag II
|
2:0
|
Sabayi II
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-03-01
|
Qaradag Lokbatan
|
1:0
|
Qarabag II
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
AZE D2
|
2023-02-22
|
Qarabag II
|
1:0
|
E Nel G Tick
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
2
|
4
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
2
|
4
|
4
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
4
|
7
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
5
|
2
|
2
|
Đội khách
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
2
|
3
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.75
|
1.83
|
1.67
|
Đội nhà
|
0.75
|
0.67
|
0.83
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.08
|
1.57
|
0.4
|
Đội nhà
|
1.42
|
1.14
|
1.8
|
Đội khách
|
3.0
|
4.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|