Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 1 | 3 | 4 | 6/9 | 6 | 15 | 12.5% |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/4 | 4 | 12 | 25% |
Đội khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 3/5 | 2 | 12 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 5 | 1 | 11/9 | 11 | 6 | 25% |
Đội nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 4/6 | 3 | 13 | 0% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 7/3 | 8 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2021-10-01 |
Wuhan three town
|
2:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2021-09-13 |
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Wuhan three town
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Nantong Zhiyun
Thành tích gầnđây10trậnNantong Zhiyun4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn7Bàn thua11Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Shenzhen FC
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-05-15
|
Beijing Guoan
|
1:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-10
|
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Zhejiang Professional
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-06
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Henan Jianye FC
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Shandong Luneng
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Hòa
|
1.75Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-15
|
Dalian Pro
|
2:1
|
Nantong Zhiyun
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2023-04-07
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-12-08
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
2:1
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Wuhan three town
10trậnWuhan three town1Thắng5Hòa4ThuaGhi bàn13Bàn thua12Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Wuhan three town
|
3:3
|
Chengdu Rongcheng
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-13
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-09
|
Henan Jianye FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-05-05
|
Wuhan three town
|
0:0
|
Zhejiang Professional
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-29
|
Qingdao Zhongneng
|
0:3
|
Wuhan three town
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2023-04-25
|
Meizhou Hakka
|
1:2
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-20
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Beijing Guoan
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-15
|
Wuhan three town
|
0:2
|
Shanghai Port
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
China Lea
|
2023-04-08
|
Wuhan three town
|
2:0
|
Shandong Luneng
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-07
|
Wuhan three town
|
0:3
|
Shandong Luneng
|
0:2
|
Thua
|
-2Thua | 3Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-12-03
|
Nantong Zhiyun
|
0:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2021-06-04
|
Nantong Zhiyun
|
3:2
|
Jiangxi Liansheng FC
|
2:1
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2020-10-11
|
Sichuan Jiuniu
|
1:2
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
CHA D1
|
2019-05-11
|
Guizhou FC
|
2:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D2
|
2018-05-26
|
Hainan Boying Seamen
|
0:0
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2017-06-10
|
Suzhou Dongwu
|
1:0
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2016-06-11
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
ChengDu QianBao
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-08
|
Wuhan three town
|
5:0
|
Wuhan ZALL
|
20
|
Thắng
|
2Thắng | 3/3.5lớn |
CHA D1
|
2021-06-05
|
Wuhan three town
|
2:3
|
Liaoning Shenyang City
|
21
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
CHA D2
|
2020-11-22
|
Zibo Sunday
|
2:0
|
Wuhan three town
|
20
|
Thua
|
||
CHA D2
|
2019-05-11
|
Wuhan three town
|
3:2
|
Fujian Tianxin
|
11
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
4
|
1
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
8
|
6
|
3
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
3
|
2
|
9
|
Đội khách
|
5
|
3
|
5
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
5
|
7
|
5
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
3
|
4
|
1
|
3
|
Đội khách
|
3
|
4
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.13
|
1.0
|
1.25
|
Đội khách
|
5.0
|
5.25
|
4.75
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.38
|
1.0
|
1.75
|
Đội nhà
|
1.13
|
1.5
|
0.75
|
Đội khách
|
4.25
|
5.0
|
3.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Chengdu Rongcheng
|
Nantong Zhiyun
|
3
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Nantong Zhiyun
|
Qingdao Zhongneng
|
11
|
CHA CSL
|
2023-06-09
|
Shanghai Port
|
Nantong Zhiyun
|
17
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Nantong Zhiyun
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-02
|
Nantong Zhiyun
|
Meizhou Hakka
|
40
|
CHA CSL
|
2023-07-07
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Nantong Zhiyun
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
Wuhan three town
|
4
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
Wuhan three town
|
12
|
CHA CSL
|
2023-06-09
|
Wuhan three town
|
Shandong Luneng
|
17
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Wuhan three town
|
Dalian Pro
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-03
|
Shenzhen FC
|
Wuhan three town
|
41
|
CHA CSL
|
2023-07-08
|
Wuhan three town
|
Changchun Yatai
|
46
|