Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 3 | 5 | 0 | 15/11 | 14 | 3 | 37.5% |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 9/7 | 8 | 3 | 50% |
Đội khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 6/4 | 6 | 5 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 3 | 0 | 10/4 | 18 | 2 | 62.5% |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 5/2 | 11 | 1 | 60% |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5/2 | 7 | 4 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-11-12 |
Shanghai Shenhua FC
|
2:3
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2022-08-17 |
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Chengdu Rongcheng
Thành tích gầnđây10trậnChengdu Rongcheng3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn21Bàn thua15Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Wuhan three town
|
3:3
|
Chengdu Rongcheng
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-05-14
|
Chengdu Rongcheng
|
2:2
|
Changchun Yatai
|
2:0
|
Hòa
|
lớn | |
CHA CSL
|
2023-05-10
|
Chengdu Rongcheng
|
2:2
|
Shandong Luneng
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
BRA CPY
|
2023-05-07
|
Chengdu Rongcheng
|
6:0
|
Shandong Luneng
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
CHA CSL
|
2023-05-06
|
Chengdu Rongcheng
|
3:2
|
Qingdao Zhongneng
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Zhejiang Professional
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Dalian Pro
|
0:0
|
Chengdu Rongcheng
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2023-04-16
|
Henan Jianye FC
|
1:1
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-08
|
Chengdu Rongcheng
|
0:4
|
Shanghai Port
|
0:1
|
Thua
|
-3Thua | 4Hòa |
Shanghai Shenhua FC
10trậnShanghai Shenhua FC3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn10Bàn thua7Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
CHA CSL
|
2023-05-19
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Beijing Guoan
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
CHA CSL
|
2023-05-13
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:1
|
Wuhan three town
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
CHA CSL
|
2023-05-09
|
Shenzhen FC
|
1:3
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2023-05-05
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Dalian Pro
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-30
|
Shanghai Port
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-26
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Changchun Yatai
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-21
|
Meizhou Hakka
|
0:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2023-04-16
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Shandong Luneng
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2023-04-03
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:1
|
Changchun Yatai
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
CFC
|
2023-01-11
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:2
|
Shandong Luneng
|
0:0
|
Thua
|
-2Hòa | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-08
|
Chengdu Rongcheng
|
2:1
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2021-06-04
|
Beijing BeiKong
|
0:2
|
Chengdu Rongcheng
|
0:0
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
CHA D1
|
2020-10-10
|
Suzhou Dongwu
|
0:1
|
Chengdu Rongcheng
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2019-05-11
|
Chengdu Rongcheng
|
3:1
|
Sichuan Jiuniu
|
2:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2022-07-07
|
Shanghai Shenhua FC
|
1:0
|
Hebei HX Xingfu
|
00
|
Thắng
|
2Thua | 3Nhỏ |
CHA CSL
|
2021-07-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Wuhan ZALL
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2020-09-04
|
Shenzhen FC
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2020-05-01
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
00
|
|
||
CHA CSL
|
2019-05-10
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
10
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2018-05-05
|
Guangzhou Fuli FC
|
4:2
|
Shanghai Shenhua FC
|
30
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
CHA CSL
|
2017-05-13
|
Henan Jianye FC
|
0:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA CSL
|
2016-05-15
|
Shanghai Shenhua FC
|
5:1
|
Guangzhou Fuli FC
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2015-05-09
|
Shanghai Port
|
5:0
|
Shanghai Shenhua FC
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
CHA CSL
|
2014-04-29
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:0
|
Guangzhou Fuli FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA CSL
|
2013-05-10
|
Shanghai Shenhua FC
|
0:3
|
Guangzhou FC
|
00
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
CHA CSL
|
2012-05-06
|
Liaoning FC
|
1:1
|
Shanghai Shenhua FC
|
00
|
Hòa
|
||
CHA CSL
|
2011-05-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
4:1
|
Chengdu Tiancheng
|
20
|
Thắng
|
||
CHA CSL
|
2010-05-22
|
Shanghai Shenhua FC
|
3:2
|
Beijing Guoan
|
31
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
2
|
1
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
1
|
3
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
3
|
8
|
12
|
9
|
9
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
4
|
9
|
4
|
5
|
Đội khách
|
3
|
1
|
4
|
3
|
5
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
7
|
8
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
5
|
5
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.88
|
2.25
|
1.5
|
Đội nhà
|
1.38
|
1.75
|
1.0
|
Đội khách
|
6.13
|
7.25
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
1.0
|
1.67
|
Đội nhà
|
0.5
|
0.4
|
0.67
|
Đội khách
|
3.5
|
3.6
|
3.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-27
|
Chengdu Rongcheng
|
Nantong Zhiyun
|
3
|
CHA CSL
|
2023-06-03
|
Shanghai Port
|
Chengdu Rongcheng
|
10
|
CHA CSL
|
2023-06-08
|
Chengdu Rongcheng
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
16
|
CHA CSL
|
2023-06-29
|
Shenzhen FC
|
Chengdu Rongcheng
|
37
|
CHA CSL
|
2023-07-03
|
Chengdu Rongcheng
|
Beijing Guoan
|
41
|
CHA CSL
|
2023-07-07
|
Meizhou Hakka
|
Chengdu Rongcheng
|
45
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
2023-05-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Henan Jianye FC
|
5
|
CHA CSL
|
2023-06-04
|
Cangzhou Mighty Lions FC
|
Shanghai Shenhua FC
|
11
|
CHA CSL
|
2023-06-08
|
Qingdao Zhongneng
|
Shanghai Shenhua FC
|
16
|
CHA CSL
|
2023-06-28
|
Shanghai Shenhua FC
|
Nantong Zhiyun
|
36
|
CHA CSL
|
2023-07-02
|
Shanghai Shenhua FC
|
Tianjin Jinmen Tiger
|
39
|
CHA CSL
|
2023-07-07
|
Zhejiang Professional
|
Shanghai Shenhua FC
|
45
|